Việt
sự cất tải
sự dỡ tải
sự đổi thành đống
Anh
discharge
drain
off-loading
overflow
unloading
dumping
Đức
Ausschütten
Auskippen
Ausschütten /nt/XD/
[EN] dumping
[VI] sự dỡ tải, sự cất tải
Auskippen /nt/XD/
[VI] sự dỡ tải, sự cất tải, sự đổi thành đống
discharge /xây dựng/
drain /xây dựng/
off-loading /xây dựng/
overflow /xây dựng/
unloading /xây dựng/
discharge /điện lạnh/
drain /điện lạnh/
off-loading /điện lạnh/
overflow /điện lạnh/
unloading /điện lạnh/
discharge, drain, off-loading, overflow, unloading