TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 discharge

sự dỡ hàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dỡ tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cất tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phóng điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phóng điển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ra lò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tháo liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tháo rỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bốc dỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dỡ hàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng xả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưu lượng máy bơm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trút tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 discharge

 discharge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discharge

sự dỡ hàng

 discharge

sự dỡ tải

 discharge /xây dựng/

sự cất tải

 discharge

sự phóng điện

 discharge

sự phóng điện

 discharge

sự phóng điện

Hiện tượng dòng điện phát ra khỏi bình ắc quy hay bộ tụ điện. hiện tượng phóng tia lửa điện qua chấu bu-gi.

 discharge /điện lạnh/

sự phóng điển

 discharge

sự ra lò

 discharge /hóa học & vật liệu/

sự tháo liệu

 discharge /xây dựng/

sự tháo rỡ

 discharge

bốc dỡ

 discharge

dỡ hàng

 discharge /xây dựng/

sự dỡ tải

 discharge

dòng xả

 discharge

lưu lượng máy bơm

 discharge /điện lạnh/

trút tải