discharge
sự dỡ hàng
discharge
sự dỡ tải
discharge /xây dựng/
sự cất tải
discharge
sự phóng điện
discharge
sự phóng điện
discharge
sự phóng điện
Hiện tượng dòng điện phát ra khỏi bình ắc quy hay bộ tụ điện. hiện tượng phóng tia lửa điện qua chấu bu-gi.
discharge /điện lạnh/
sự phóng điển
discharge
sự ra lò
discharge /hóa học & vật liệu/
sự tháo liệu
discharge /xây dựng/
sự tháo rỡ
discharge
bốc dỡ
discharge
dỡ hàng
discharge /xây dựng/
sự dỡ tải
discharge
dòng xả
discharge
lưu lượng máy bơm
discharge /điện lạnh/
trút tải