discharge
sự phóng điện
discharge
sự phóng điện
electric discharge
sự phóng điện
flashover
sự phóng điện
discharge
sự phóng điện
Hiện tượng dòng điện phát ra khỏi bình ắc quy hay bộ tụ điện. hiện tượng phóng tia lửa điện qua chấu bu-gi.
discharge
sự phóng điện
discharge
sự phóng điện
electric discharge
sự phóng điện
electric discharge, electrical discharge
sự phóng điện