TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abweichen

sự phóng điện

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phóng điện

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thăng giáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lên xuống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

abweichen

Differ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

drift

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

differ from

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vary

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

fluctuate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

diverge

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

abweichen

Abweichen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

divergieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

abweichen

s'écarter

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

diverge

divergieren, abweichen

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

abweichen

s' écarter

abweichen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abweichen /vi/ĐIỆN/

[EN] fluctuate

[VI] thăng giáng, lên xuống

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

abweichen

differ from, vary

Lexikon xây dựng Anh-Đức

abweichen

drift

abweichen

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Abweichen

[DE] Abweichen

[EN] Differ

[VI] sự phóng điện, phóng điện