Việt
sự phóng điện
phóng điện
thăng giáng
lên xuống
Anh
Differ
drift
differ from
vary
fluctuate
diverge
Đức
Abweichen
divergieren
Pháp
s'écarter
divergieren, abweichen
abweichen
s' écarter
abweichen /vi/ĐIỆN/
[EN] fluctuate
[VI] thăng giáng, lên xuống
differ from, vary
[DE] Abweichen
[EN] Differ
[VI] sự phóng điện, phóng điện