Schwankung /f =, -en/
1. [sự] lên xuống, biến đổi (của phong vũ biểu V. V.); 2. pl [sự] thay đổi, biến đổi, biến chuyển, chuyển biến.
schwanken /vỉ/
1. [đi] lảo đảo, chệnh choạng, lắc lư (vì mệt); lắc lư, lung lay, lay động, lúc lắc, rung rinh, dao động; 2. lên xuống, bién đông, thay đổi (về giá cả V.V.); 3. dao động, hoang mang, do dự, lưông lự.