Việt
lên xuống
biến đổi
pl thay đổi
biến chuyển
chuyển biến.
Đức
Schwankung
Schwankung /f =, -en/
1. [sự] lên xuống, biến đổi (của phong vũ biểu V. V.); 2. pl [sự] thay đổi, biến đổi, biến chuyển, chuyển biến.