verwandeln /(sw. V.; hat)/
biến đổi (umwandeln);
biến nước thành hơi. (Ballspiele, bes. Fußball) chuyển thành bàn thắng : Wasser in Dampf verwandeln chuyển một quả phạt góc trực tiếp thành bàn thẳng. : einen direkt Eckbãll verwandeln
abwandeln /(sw. V.; hat)/
biến đổi;
: biến hóa, thay đổi tôi chuyển đề tài. : ich wand[e]le das Thema ab
umsetzen /(sw. V.; hat)/
biến đổi;
biến đổi sức nước thành dòng điện. : Wasserkraft in Strom umsetzen
verandern /(sw. V.; hat)/
thay đổi;
biến đổi;
bạn thay đổi nhiều quá! : du hast dich aber verändert!
mo /dein [’mo:daln] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
thay dổi;
biến đổi;
modulieren /(sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) biến đổi;
thay đểi;
verwandeln /(sw. V.; hat)/
biến đổi;
thay đổi;
biến đổi thành cái gì : sich in etw. (Akk.) od. zu etw. verwandeln con nhộng đã biến thành một con bướm. : die Raupe verwandelt sich in einen Schmet terling
wechseln /(sw. V.)/
(hat) biến đổi;
thay đổi;
nét mặt của ông ta có thể thay đổi nhanh chóng : seine Miene konnte sehr schnell wechseln thời tiết thay đổi. : das Wetter wechselt
alterieren /(sw. V.; hat)/
(veraltet) thay đổi;
biến đổi (verändern, abändem);
transmutieren /(sw. V.; hat) (Fachspr.; bildungsspr.)/
chuyển đổi;
biến đổi (um-, verwandeln);
umgeStalten /(sw. V.; hat)/
cải tạo;
biến đổi;
flektieren /[flek'ti:ron] (sw. V.; hat) (Sprachw.)/
(được) biến đổi;
biến cách;
chia;
từ này biến đổi theo dạng mạnh (yếu). : dieses Wort flektiert stark (schwach)
changieren /[Jã'3Ĩ:ran] (sw. V.; hat)/
(bildungsspr veraltet) đổi;
thay đổi;
biến đổi (wechseln, tauschen, verändern);
variant /(Adj.) (bildungsspr.)/
biến đổi;
thay đổi;
biến thiên;