TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

regelbar

biến đổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thay đổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điều chỉnh được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

diều chỉnh dược.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể điều chỉnh được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể qui định được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể dàn xếp được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

regelbar

variable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

adjustable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

regelbar

regelbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Als Elektromotoren kommen sowohl Gleichstrommotore als auch Wechselstrommotore, deren Drehfrequenz stufenlos regelbar ist, zum Einsatz.

Động cơđiện được sử dụng không chỉ là động cơ điện một chiềumà có cả động cơ điện xoay chiều với tần số quay có thểđược điều chỉnh vô cấp.

Die Kolbengeschwindigkeit ist nicht mehr regelbar. Die Kolbenbewegung ist ruckartig bzw. fährt nicht mehr ein oder aus

Tốc độ của piston không thể điều chỉnh được nữa. Chuyển động của piston bị giật xóc khi trượt cũng như không chạy ra hoặc chạy vào được nữa

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Durch Verstellung der Leitschaufeln und durch Drehzahländerung gut regelbar

Điều chỉnh tốt được công suất qua việc chỉnh cánh quạt và vòng quay

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Nicht regelbar.

Không điều chỉnh được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

regelbar /(Adj.)/

có thể điều chỉnh được; có thể qui định được; có thể dàn xếp được;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

regelbar /a/

diều chỉnh dược.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

regelbar /adj/CT_MÁY/

[EN] variable

[VI] biến đổi, thay đổi

regelbar /adj/CƠ/

[EN] adjustable

[VI] điều chỉnh được