TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều chỉnh được

điều chỉnh được

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

điều khiển được

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

điều chỉnh được

adjustable

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 adjustable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

controllable

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

điều chỉnh được

einstellbar

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verstell-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verstellbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anpassungsfähig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

regelbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

regulierbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

điều chỉnh được

Ajustable

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Einstellbare Toleranzmarken

Khoảng dung sai điều chỉnh được

verstellbarer Scheibenabstand

Khoảng cách hai đĩa điều chỉnh được

Verstellbare Zeiten sind:

Thời gian có thể điều chỉnh được:

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Nicht regelbar.

Không điều chỉnh được.

Geregelte Rotorpumpe

Bơm rotor điều chỉnh được

Từ điển toán học Anh-Việt

controllable

điều khiển được, điều chỉnh được

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adjustable

điều chỉnh được

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verstell- /pref/CNSX, CT_MÁY/

[EN] adjustable

[VI] điều chỉnh được

verstellbar /adj/CT_MÁY, GIẤY/

[EN] adjustable

[VI] điều chỉnh được

anpassungsfähig /adj/CƠ/

[EN] adjustable

[VI] điều chỉnh được

regelbar /adj/CƠ/

[EN] adjustable

[VI] điều chỉnh được

regulierbar /adj/CT_MÁY/

[EN] adjustable

[VI] điều chỉnh được

einstellbar /adj/Đ_KHIỂN, CT_MÁY/

[EN] adjustable

[VI] điều chỉnh được

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Adjustable

Điều chỉnh được

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

điều chỉnh được

[DE] einstellbar

[VI] điều chỉnh được

[EN] adjustable

[FR] Ajustable