Việt
mang tính thích nghi
thích ứng
điều chỉnh được
có khả năng thích nghi .
có khả năng thích nghi
dễ thích ứng
Anh
adaptive
adjustable
Đức
anpassungsfähig
Pháp
adaptatif
anpassungsfähig /(Adj.)/
có khả năng thích nghi; dễ thích ứng;
anpassungsfähig /a/
có khả năng thích nghi (thích Ưng).
anpassungsfähig /adj/TTN_TẠO/
[EN] adaptive
[VI] thích ứng (chương trình, hệ thống)
anpassungsfähig /adj/CƠ/
[EN] adjustable
[VI] điều chỉnh được
[DE] anpassungsfähig
[VI] mang tính thích nghi
[FR] adaptatif