TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều khiển được

điều khiển được

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

lái được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều chỉnh được

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

điều khiển được

controllable

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển toán học Anh-Việt

 controllable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dirigible

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 navigable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điều khiển được

steuerbar

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lenkbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Im dargestellten Beispiel ist der betätigte Steuerschritt im Strompfad 5.

Ở thí dụ được trình bày, bước điều khiển được thao tác trong đường dây 5.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Ansteuerung erfolgt über das Türsteuergerät.

Việc điều khiển được thực hiện qua bộ điều khiển cửa.

Über Pin 11 wird dabei das Steuergerät mit Plus angesteuert.

Bộ điều khiển được kích hoạt với điện dương thông qua chân 11.

Sie wird vom Regler nach dem Start durchgeführt.

Việc điều khiển được thực hiện bởi bộ điều chỉnh sau khi khởi động động cơ.

Eine Steuereinrichtung lässt sich gerätetechnisch in folgende Bauglieder aufteilen:

Về mặt kỹ thuật, thiết bị điều khiển được cấu tạo từ các thành phần sau:

Từ điển toán học Anh-Việt

controllable

điều khiển được, điều chỉnh được

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

steuerbar /(Adj.)/

điều khiển được;

lenkbar /(Adj.)/

điều khiển được; lái được;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 controllable, dirigible, navigable

điều khiển được

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

steuerbar

[EN] controllable

[VI] điều khiển được