Việt
điều khiển được
lái được
vâng lời
ngoan ngoãn
dễ bảo
Anh
steerable
Đức
lenkbar
Fahrzeug bleibt lenkbar.
Ô tô tiếp tục lái được.
Das Fahrzeug ist dann nicht mehr lenkbar.
Chiếc xe như vậy không còn lái được nữa.
Nur rollende Räder sind lenkbar und können Seitenführungskräfte übertragen.
Chỉ khi bánh xe lăn thì mới lái được và mới truyền được lực bám ngang.
v Fahrzeug bleibt lenkbar, dadurch kann man Hindernissen ausweichen.
Giữ cho xe vẫn lái được, qua đó có thể lách tránh các chướng ngại vật.
Bremsen mit ABS-Regelung. Der Zug bleibt lenkbar und fahrstabil.
Phanh với điều chỉnh ABS. Ô tô và rơ moóc được điều chỉnh để có thể lái được và di chuyển ổn định.
lenkbar /(Adj.)/
điều khiển được; lái được;
vâng lời; ngoan ngoãn; dễ bảo (lenksam);