TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lenkbar

điều khiển được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lái được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vâng lời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoan ngoãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ bảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lenkbar

steerable

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

lenkbar

lenkbar

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Fahrzeug bleibt lenkbar.

Ô tô tiếp tục lái được.

Das Fahrzeug ist dann nicht mehr lenkbar.

Chiếc xe như vậy không còn lái được nữa.

Nur rollende Räder sind lenkbar und können Seitenführungskräfte übertragen.

Chỉ khi bánh xe lăn thì mới lái được và mới truyền được lực bám ngang.

v Fahrzeug bleibt lenkbar, dadurch kann man Hindernissen ausweichen.

Giữ cho xe vẫn lái được, qua đó có thể lách tránh các chướng ngại vật.

Bremsen mit ABS-Regelung. Der Zug bleibt lenkbar und fahrstabil.

Phanh với điều chỉnh ABS. Ô tô và rơ moóc được điều chỉnh để có thể lái được và di chuyển ổn định.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lenkbar /(Adj.)/

điều khiển được; lái được;

lenkbar /(Adj.)/

vâng lời; ngoan ngoãn; dễ bảo (lenksam);

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

lenkbar

steerable