Việt
điều khiển được
lái được
Đức
lenkbar
Fahrzeug bleibt lenkbar.
Ô tô tiếp tục lái được.
Wie wird das Lenktrapez gebildet?
Hình thang lái được hình thành như thế nào?
Präziseres Ansprechen auf Lenkbewegungen.
Chuyển động lái được đáp ứng chính xác hơn.
Das Fahrzeug ist dann nicht mehr lenkbar.
Chiếc xe như vậy không còn lái được nữa.
Wie wird der Spurdifferenzwinkel gemessen?
Hiệu số góc đánh lái được đo như thế nào?
lenkbar /(Adj.)/
điều khiển được; lái được;