TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lái được

điều khiển được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lái được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lái được

lenkbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Fahrzeug bleibt lenkbar.

Ô tô tiếp tục lái được.

Wie wird das Lenktrapez gebildet?

Hình thang lái được hình thành như thế nào?

Präziseres Ansprechen auf Lenkbewegungen.

Chuyển động lái được đáp ứng chính xác hơn.

Das Fahrzeug ist dann nicht mehr lenkbar.

Chiếc xe như vậy không còn lái được nữa.

Wie wird der Spurdifferenzwinkel gemessen?

Hiệu số góc đánh lái được đo như thế nào?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lenkbar /(Adj.)/

điều khiển được; lái được;