TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

steerable

có thể lái được

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

steerable

steerable

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

steerable

lenkbar

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

steuerbar

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

lenkbar

steerable

steuerbar

steerable

Tự điển Dầu Khí

steerable

['stiərəbl]

  • tính từ

    o   có thể lái được

    §   steerable motor : động cơ trục vít lái được

    §   steerable propeller : chân vịt lái được

    §   steerable system : hệ tăng lái được