Việt
điều khiển được
diều khiển dược.
bị đánh thuế
phải nộp thuê'
Anh
controllable
steerable
Đức
steuerbar
steuerbar /(Adj.)/
điều khiển được;
steuerbar /(Adj.) (Amtsspr.)/
bị đánh thuế; phải nộp thuê' (steuerpflichtig);
steuerbar /a (kĩ thuật)/
[EN] controllable
[VI] điều khiển được