TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

steuerbar

điều khiển được

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diều khiển dược.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị đánh thuế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phải nộp thuê'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

steuerbar

controllable

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

steerable

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

steuerbar

steuerbar

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

steuerbar /(Adj.)/

điều khiển được;

steuerbar /(Adj.) (Amtsspr.)/

bị đánh thuế; phải nộp thuê' (steuerpflichtig);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

steuerbar /a (kĩ thuật)/

diều khiển dược.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

steuerbar

steerable

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

steuerbar

[EN] controllable

[VI] điều khiển được