TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

controllable

điều khiển được

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển toán học Anh-Việt

điều chỉnh được

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

controllable

controllable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

controllable

beherrschbar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

steuerbar

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

controllable

contrôlable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển toán học Anh-Việt

controllable

điều khiển được, điều chỉnh được

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

steuerbar

[EN] controllable

[VI] điều khiển được

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

controllable /SCIENCE/

[DE] beherrschbar

[EN] controllable

[FR] contrôlable