TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beherrschbar

có thể chế ngự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể kiềm chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể tự chủ được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

beherrschbar

controllable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

beherrschbar

beherrschbar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

beherrschbar

contrôlable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Spurstabilisierung mit ESP. Das System erkennt instabile Fahrzustände und bewirkt, dass das Fahrzeug in kritischen Situationen beherrschbar bleibt.

Ổn định làn đường xe chuyển động với ESP. Hệ thống nhận biết tình trạng chuyển động không ổn định của ô tô và tác động sao cho ô tô vẫn còn điều khiển được trong tình huống nguy hiểm.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das Problem dieser Resistenzentwicklung macht die Forschung und Entwicklung neuer resistenzbrechender Antibiotika notwendig, damit Infektionskrankheiten weiterhin beherrschbar bleiben.

Vấn đề phát triển kháng sinh của vi khuẩn đòi hỏi sự cần thiết về nghiên cứu khoa học và phát triển thuốc chống lại tính kháng kháng sinh của vi khuẩn để con người tiếp tục có thể kiểm soát được bệnh truyền nhiễm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beherrschbar /(Adj.)/

có thể chế ngự; có thể kiềm chế; có thể tự chủ được;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

beherrschbar /SCIENCE/

[DE] beherrschbar

[EN] controllable

[FR] contrôlable