Việt
điều chỉnh được
thay đổi
biến đổi
điều chỉnh được.
có thể điều chỉnh được
Anh
adjustable
variable
rateable
displaceable
movable
Đức
einstellbar
verstellbar
nachstellbar
regulierbar
justierbar
Pháp
Ajustable
réglable
déplaçable
:: Auswerferhub (Rüttelschaltung) einstellbar.
:: Hành trình đẩ y có th ể đ i ề u ch ỉ nh (m ạ ch rung)
:: Formteildichte einstellbar auf spezifische Anforderungen.
Mật độ khối của chi tiết có thể điều chỉnh theo yêu cầu đặc biệt
Kräfte und Geschwindigkeiten sind stufenlos einstellbar!
Các lực và tốc độ hoạt động có thể được chỉnh vô cấp.
Kräfte und Geschwindigkeiten sind stufenlos einstellbar.
Các lực và tốc độ có thể được hiệu chỉnh liên tục (vô cấp).
Bei Verstellpumpen ist das Verdrängungsvolumen je Umdrehung einstellbar.
Ở máy bơmvới lưu lượng thay đổi, thể tích choán chỗ bịép tại mỗi một vòng quay có thể điều chỉnhđược.
einstellbar, verstellbar, regulierbar, justierbar
einstellbar /(Adj.)/
có thể điều chỉnh được;
einstellbar /a/
einstellbar /adj/ĐIỆN/
[EN] variable
[VI] thay đổi, biến đổi
einstellbar /adj/Đ_KHIỂN, CT_MÁY/
[EN] adjustable
[VI] điều chỉnh được
[DE] einstellbar
[EN] rateable
[FR] réglable
einstellbar,nachstellbar,verstellbar /INDUSTRY,ENG-MECHANICAL/
[DE] einstellbar; nachstellbar; verstellbar
[EN] adjustable; displaceable; movable
[FR] ajustable; déplaçable; réglable
[FR] Ajustable