TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

variable

biến số

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

biến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thay đổi

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có thể thay đổi

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Dầu Khí

biến đổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

biến dõi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hay thay đổi

 
Tự điển Dầu Khí

biến thiên

 
Tự điển Dầu Khí

variable zone ôn đới

 
Tự điển Dầu Khí

gió thay đổi

 
Tự điển Dầu Khí

vùng không có gió thường xuyên

 
Tự điển Dầu Khí

Biến số.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

dễ biến đổi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dễ thay đổi // biến số

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

biến động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ biến trở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ biến trở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

có thể điều chỉnh

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

có thể thay đổi được

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

lượng biến đổi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
 number variable

biến số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

variable

variable

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 resister

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resistor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rheostat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 number variable

 number variable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 numeric variable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 numerical variable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parameter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 variable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

variable

Variable

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einstellbar

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

veränderlich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stufenlos

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

veränderbar

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verstellbar

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

wechselnd

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Größe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

variabel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Veränderliche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

regelbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

variable

variable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grandeur variable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

variabel /adj/Đ_KHIỂN, TOÁN/

[EN] variable

[VI] biến (số)

Variable /f/M_TÍNH, Đ_KHIỂN, TOÁN, CH_LƯỢNG/

[EN] variable

[VI] biến (số)

veränderlich /adj/Đ_KHIỂN, TOÁN/

[EN] variable

[VI] biến (số)

Veränderliche /f/TOÁN/

[EN] variable

[VI] biến (số)

regelbar /adj/CT_MÁY/

[EN] variable

[VI] biến đổi, thay đổi

einstellbar /adj/ĐIỆN/

[EN] variable

[VI] thay đổi, biến đổi

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

variable /IT-TECH/

[DE] Variable

[EN] variable

[FR] variable

variable /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Variable

[EN] variable

[FR] variable

variable /IT-TECH,INDUSTRY,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Größe

[EN] variable

[FR] grandeur variable

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

variable

lượng biến đổi, thay đổi, biến (số)

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Variable

có thể điều chỉnh, có thể thay đổi được

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

einstellbar

variable

veränderbar

variable

veränderlich

variable

verstellbar

variable

wechselnd

variable

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Variable

[EN] variable

[VI] Biến số

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Variable

Biến số

Từ điển phân tích kinh tế

variable

biến

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

variable

biến (số)

variable

biến động

variable

biến đổi

 resister,variable

bộ biến trở

 resistor,variable /toán & tin/

độ biến trở

 resister,variable, rheostat /xây dựng;toán & tin;toán & tin/

bộ biến trở

 number variable, numeric variable, numerical variable, parameter, variable

biến số

Trong lập trình máy tính, đây là một vùng có tên trong bộ nhớ dùng để chứa một giá trị hoặc một chuỗi ký tự được gán cho biến đó.

Từ điển Polymer Anh-Đức

variable

stufenlos (regulierbar/regelbar/einstellbar etc.)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

variable

dễ biến đổi, dễ thay đổi // biến số; gió thay đổi cataclysmic ~ biến động tai hoạ cluster ~ biến số đám dependent ~ biến số phụ thuộc geometric ~ biến số hình học independent ~ biến số độc lập irregular ~ biến số không đều long-period ~ biến số dài hạn magnetic ~ biến số từ rotational ~ biến số quay short-period ~ biến số ngắn hạn

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Variable

Biến số.

Tự điển Dầu Khí

variable

['veəriəbl]

  • tính từ

    o   có thể thay đổi

    o   hay thay đổi; thay đổi, biến thiên

    o   (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (địa lý, địa chất) variable zone ôn đới

  • danh từ

    o   (toán học) biến số

    o   (hàng hải) gió thay đổi

    o   (số nhiều) (hàng hải) vùng (biển) không có gió thường xuyên

    §   variable area display : biểu diễn diện biến thiên

    §   variable area meter : lưu kế kiểu diện biến thiên

    §   variable bore ram : ngàm chặn ống biến đổi

    §   variable choke : van điều tiết

    §   variable density : mật độ biến đổi

    §   variable density display : biểu diễn mật độ biến thiên

    §   variable load : tải trọng thay đổi

    §   variable overriding royalty interest : lợi nhuận thay đổi

    §   variable royalty : thuế tài nguyên thay đổi

    §   variable-density column : cột tỷ trọng biến đổi

    §   variable-density log : log mật độ biến thiên

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    variable

    biến Trong tm học, mục dữ liệu hoặc vùng riêng trong bộ nhớ chính mà có thề có một giá tri bất kỳ trong một tập họp các giá tr| vđn cổ thè được sửa đồi trong khi thực hiện chương trình. Ví dụ, một biến gọi là kiềm tra cố thề chứa số 12, nhưng chương trình cố thề thay đòl giá trị đố bất kỳ lúc nào. Phầh lớn các ngôn ngữ lập trình đều chấp nhận khái niệm biến,

    5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    variable

    Having a tendency to change.

    Tự điển Cơ Khí Anh Việt

    Variable

    Biến số

    Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

    variable /n/MATH/

    variable

    biến số

    variable /adj/MATH/

    variable

    có thể thay đổi

    Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

    variable

    biến số

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    variable

    biến dõi