konstant /a/
1. (toán) biến, không thay đổi; 2. (kinh té) ổn định, bất biến; konstant es Kapital tư bản bất biến.
~ springentauchen /vi (s)/
biến mát, mất biến, mắt hút, biến, mắt; ~ springen
Wandel /m -s/
1. [sự] thay đổi, biến đổi, biến chuyển, biến; 2. tư cách, phẩm hạnh, đạo đúc, nếp sống, lối sổng, cách sống.