TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wechseln

đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trao đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổi tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luân phiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuyển đổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dổi chác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi chác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xen kẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lần lượt thay phiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lần lượt thay đổi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao hoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi tiền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay phiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đểi tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biến đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đối chỗ ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổi chỗ làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wechseln

change-over

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

change

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

exchange

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

change-over of the regenerator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reversal of the regenerator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

wechseln

Wechseln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ändern

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

verändern

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Umschaltung des Regenerators

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

wechseln

changer de

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

changer

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

inversion du régénérateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Eine Zeitlang wechseln die beiden Männer kein Wort.

Hai người đàn ông im lặng một hồi lâu.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Einfaches Wechseln von Reifen Ansprechendes Design

Kích thước có độ chính xác cao

Dabei wechseln die Zähne fortlaufend zwischen Nord- und Südpol (Bild 6).

Những răng này được từ hóa theo chiều trục quay và luân phiên thay đổi giữa cực bắc và cực nam (Hình 6).

v Gabelöl nach Herstellervorschrift wechseln, damit Verschleiß und Dämpferwirkung erhalten bleibt.

Thay dầu càng xe theo quy định của hãng sản xuất để giảm sự hao mòn và giữ tác dụng giảm chấn.

Kühlflüssigkeit ist entsprechend Herstellervorschrift zu wechseln und sortenrein zu sammeln und zu entsorgen.

Chất lỏng làm mát phải được thay đúng theo quy định của nhà sản xuất, phải được thu gom lại theo cùng loại và xử lý thải.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Platz wech seln

đổi chỗ

das Thema wechseln

thay đổi chủ đề

bei einem Auto die Reifen wech seln

thay bánh xe cho chiếc ô tô.

mit jmdm. Briefe wechseln

trao đổi thư từ với ai

mit jmdm. den Platz wechseln

đổi chỗ với ai.

kannst du mir 100 Euro wechseln?

anh có thể đổi cho tôi tà 100 Euro không?

Euro gegen Schilling wechseln

đồi đồng Euro lấy tiền si-ling.

seine Miene konnte sehr schnell wechseln

nét mặt của ông ta có thể thay đổi nhanh chóng

das Wetter wechselt

thời tiết thay đổi.

der Justizminister ist ins Auswärtige Amt gewechselt

ông Bộ trường Bộ tư pháp đã chuyển sang Bộ ngoại giao

das Wild ist gewechselt (Jägerspr.)

con thú đã rời khỏi hang.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

séine Kleider wechseln

đổi quần áo; thay quần áo;

Farbe wechseln

mặt biến sắc; 2. trao đổi;

einige Worte wechseln

trao đổi đôi lời, nói đôi lòi;

über die Grenze wechseln

chuyển qua biên giói, chạy qua ranh giỏi; 2.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umschaltung des Regenerators,Wechseln /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Umschaltung des Regenerators; Wechseln

[EN] change-over of the regenerator; reversal of the regenerator

[FR] inversion du régénérateur

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wechseln /(sw. V.)/

(hat) đổi; thay đổi; luân phiên; thay phiên;

den Platz wech seln : đổi chỗ das Thema wechseln : thay đổi chủ đề bei einem Auto die Reifen wech seln : thay bánh xe cho chiếc ô tô.

wechseln /(sw. V.)/

(hat) trao đổi [mit + Dat : với ];

mit jmdm. Briefe wechseln : trao đổi thư từ với ai mit jmdm. den Platz wechseln : đổi chỗ với ai.

wechseln /(sw. V.)/

(hat) đổi tiền (chẵn sang tiền lẻ);

kannst du mir 100 Euro wechseln? : anh có thể đổi cho tôi tà 100 Euro không?

wechseln /(sw. V.)/

(hat) đểi tiền (ngoại tệ, sang đồng tiền khác v v ) [in + Akk : sang];

Euro gegen Schilling wechseln : đồi đồng Euro lấy tiền si-ling.

wechseln /(sw. V.)/

(hat) biến đổi; thay đổi;

seine Miene konnte sehr schnell wechseln : nét mặt của ông ta có thể thay đổi nhanh chóng das Wetter wechselt : thời tiết thay đổi.

wechseln /(sw. V.)/

(ist) chuyển chỗ; đối chỗ ở; đổi chỗ làm;

der Justizminister ist ins Auswärtige Amt gewechselt : ông Bộ trường Bộ tư pháp đã chuyển sang Bộ ngoại giao das Wild ist gewechselt (Jägerspr.) : con thú đã rời khỏi hang.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

wechseln

changer de

wechseln

ändern,wechseln,verändern

changer

ändern, wechseln, verändern

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wechseln /I vt/

1. đổi, dổi chác; séine Kleider wechseln đổi quần áo; thay quần áo; die Farbe wechseln mặt biến sắc; 2. trao đổi; einige Worte wechseln trao đổi đôi lời, nói đôi lòi; Briefe wechseln trao đổi thư tủ, giao dịch thư tín, liên lạc bằng thư từ; 3. đổi tiền; II vi 1. đổi, trao đổi, đổi chác, thay đổi, thay nhau; über die Grenze wechseln chuyển qua biên giói, chạy qua ranh giỏi; 2. (mit D) luân phiên, xen kẽ, lần lượt thay phiên, lần lượt thay đổi.

Wechseln /n -s/

1. [sự] đổi, đổi chác, trao đổi, giao hoán; 2. [sự] đổi tiền.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

wechseln

change

wechseln

exchange

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wechseln /nt/TV/

[EN] change-over

[VI] sự chuyển đổi