Việt
sửa dổi
biến đổi
sửa đổi
sửa chữa
Anh
Modify
change
convert
amend
changeover
Đức
Ändern
Umbau
Wechsel
umwandeln
Änderung eines Eintrages
wechseln
verändern
Pháp
modification
changer
Stoffeigenschaft ändern
Thay đổi tính chất vật liệu
Durch diese kann man die Ölmenge ändern.
Qua bơm người ta có thể thay đổi khối lượng dầu.
Stoffeigenschaft ändern
Thay đổi đặc tính của vật liệu
166 Stoffeigenschaft ändern
166 Thay đổi đặc tính của vật liệu
Dadurch ändern sich auch die mechanischen Eigenschaften.
Qua đó, cơ tính của chúng cũng thay đổi.
ändern,wechseln,verändern
ändern, wechseln, verändern
Ändern,Änderung eines Eintrages /IT-TECH/
[DE] Ändern; Änderung eines Eintrages
[EN] modify
[FR] modification
Umbau,Wechsel,ändern,umwandeln
Umbau, Wechsel, ändern, umwandeln
ändern
[EN] amend
[VI] sửa đổi, cải tiến
ändern /vt/M_TÍNH/
[VI] sửa đổi
ändern /vt/OT_MÁY/
[VI] sửa chữa
modify
[DE] Ändern
[EN] Modify
[VI] sửa dổi, biến đổi