Wechsel /[’veksol], der; -s, -/
í (Pl ungebr ) sự thay đổi;
sự biến đổi;
sự biến chuyển;
der Wechsel der Jahreszeiten : sự thay đổi các mùa trong năm.
Wechsel /[’veksol], der; -s, -/
(Pl ungebr ) sự luân phiên;
sự luân chuyển;
Wechsel /[’veksol], der; -s, -/
(Pl ungebr ) sự đổi tiền;
Wechsel /[’veksol], der; -s, -/
(Pl ungebr ) sự đểi;
sự chuyển;
der Wechsel des Arbeitsplatzes : sự đổi chỗ làm.
Wechsel /[’veksol], der; -s, -/
(PI ungebr ) (bes Ball spiele) sự thay cầu thủ;
Wechsel /[’veksol], der; -s, -/
(Pl ungebr ) (bes Staffellauf) sự chuyền que trong chạy thi tiếp sức (Stabwechsel);
Wechsel /[’veksol], der; -s, -/
(Bankw ) kỳ phiếu;
hốì phiếu chuyển đổi;
Wechsel /[’veksol], der; -s, -/
dạng ngắn gọn của danh từ Wildwechsel;