TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự biến chuyển

sự biến chuyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự biến đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

í sự thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bước ngoặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bước chuyển biến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự biến chuyển

 metamorphosis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự biến chuyển

Veränderung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wandel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wechsel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wende

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in ihr geht eine Veränderung vor

trong tư tường cô ấy đang có sự biến chuyển.

ein Wandel der Ansichten

một sự thay đổi quan điểm

hier muss Wandel geschaffen werden

ở đây cần phải được thay đổi. (veraltet) sự thay đổi lối sống (Lebens wandel).

der Wechsel der Jahreszeiten

sự thay đổi các mùa trong năm.

die Wende ìn seinem Leben

một bước ngoặt trong cuộc đời hắn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Veränderung /die; -, -en/

sự biến đổi; sự thay đổi; sự biến chuyển;

trong tư tường cô ấy đang có sự biến chuyển. : in ihr geht eine Veränderung vor

Wandel /[’vandal], der; -s/

sự thay đổi; sự biến đổi; sự biến chuyển (Wandlung);

một sự thay đổi quan điểm : ein Wandel der Ansichten ở đây cần phải được thay đổi. (veraltet) sự thay đổi lối sống (Lebens wandel). : hier muss Wandel geschaffen werden

Wechsel /[’veksol], der; -s, -/

í (Pl ungebr ) sự thay đổi; sự biến đổi; sự biến chuyển;

sự thay đổi các mùa trong năm. : der Wechsel der Jahreszeiten

Wende /die; -, -n/

sự biến đổi; sự biến chuyển; bước ngoặt; bước chuyển biến;

một bước ngoặt trong cuộc đời hắn. : die Wende ìn seinem Leben

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 metamorphosis

sự biến chuyển

 metamorphosis /hóa học & vật liệu/

sự biến chuyển