Veränderung /die; -, -en/
sự biến đổi;
sự thay đổi;
sự biến chuyển;
trong tư tường cô ấy đang có sự biến chuyển. : in ihr geht eine Veränderung vor
Wandel /[’vandal], der; -s/
sự thay đổi;
sự biến đổi;
sự biến chuyển (Wandlung);
một sự thay đổi quan điểm : ein Wandel der Ansichten ở đây cần phải được thay đổi. (veraltet) sự thay đổi lối sống (Lebens wandel). : hier muss Wandel geschaffen werden
Wechsel /[’veksol], der; -s, -/
í (Pl ungebr ) sự thay đổi;
sự biến đổi;
sự biến chuyển;
sự thay đổi các mùa trong năm. : der Wechsel der Jahreszeiten
Wende /die; -, -n/
sự biến đổi;
sự biến chuyển;
bước ngoặt;
bước chuyển biến;
một bước ngoặt trong cuộc đời hắn. : die Wende ìn seinem Leben