Việt
sự biến đổi
Thay đổi
biến đổi
biến chuyển
biến
tư cách
phẩm hạnh
đạo đúc
nếp sống
lối sổng
cách sống.
sự thay đổi
sự biến chuyển
Anh
alteration
course
transformation
change
Đức
Wandel
Pháp
Changer
ein Wandel der Ansichten
một sự thay đổi quan điểm
hier muss Wandel geschaffen werden
ở đây cần phải được thay đổi. (veraltet) sự thay đổi lối sống (Lebens wandel).
Wandel /[’vandal], der; -s/
sự thay đổi; sự biến đổi; sự biến chuyển (Wandlung);
ein Wandel der Ansichten : một sự thay đổi quan điểm hier muss Wandel geschaffen werden : ở đây cần phải được thay đổi. (veraltet) sự thay đổi lối sống (Lebens wandel).
Wandel /m -s/
1. [sự] thay đổi, biến đổi, biến chuyển, biến; 2. tư cách, phẩm hạnh, đạo đúc, nếp sống, lối sổng, cách sống.
[DE] Wandel
[EN] transformation, change
[FR] Changer
[VI] Thay đổi
Wandel /m/ÂM/
[EN] alteration
[VI] sự biến đổi