Korrektur /[korek'tu:r], die; -, -en/
(biỉdungsspr ) sự thay đổi (Veränderung);
Metamorphose /[meta'mo:faoz], die; -, -n/
(bildungsspr ) sự thay đổi;
sự biến đổi (Umgestaltung, Verwandlung);
Wandelung /die; -, -en/
(selten) sự thay đổi;
sự biến đổi (Wandlung);
Mutation /[muta'tsio:n], die; -, -en/
(veraltet) sự thay đổi;
sự biến đểi (Änderung, Wandlung);
Abwechslung /die; -, -en/
sự thay đổi;
sự luân phiên;
Auflocke /rung, die; -, -en/
sự thay đổi;
sự làm sinh động;
Diversifizierung /die; -, -en/
sự đa dạng hóa;
sự thay đổi (Veränderung, Abwechslung, Vielfalt);
Abwandelung /(seltener)/
sự biến đổi;
biến hóa;
sự thay đổi;
Veränderung /die; -, -en/
sự biến đổi;
sự thay đổi;
sự biến chuyển;
trong tư tường cô ấy đang có sự biến chuyển. : in ihr geht eine Veränderung vor
Variation /[varia'tsiom], die; -en/
sự biến đổi;
sự thay đổi;
sự biến thiên (Veränderung, Abwandlung);
Wandel /[’vandal], der; -s/
sự thay đổi;
sự biến đổi;
sự biến chuyển (Wandlung);
một sự thay đổi quan điểm : ein Wandel der Ansichten ở đây cần phải được thay đổi. (veraltet) sự thay đổi lối sống (Lebens wandel). : hier muss Wandel geschaffen werden
Wandlung /die; -, -en/
sự thay đổi;
sự biến đổi;
sự chuyển biến;
một sự thay đổi đạng diễn ra. : eine Wandlung vollzieht sich
Reformation /die; -en/
(bildungsspr veraltend) sự thay đổi;
sự cải cách;
sự canh tân;
Alternanz /die; -, -en/
(veraltend) sự thay đổi;
sự thay phiên;
sự luân phiên (Wechsel, Abwechslung);
Abanderung /die; -, -ein/
sự thay đổi;
sự sửa đểi;
sự cải thiện;
Umänderung /die; -, -en/
sự chuyển hóa;
sự sửa đổi;
sự thay đổi;