Việt
thay đổi
biến đổi
biến chuyển
đa dạng.
sự thay đổi
sự luân phiên
sự thay phiên
sự đổi ca
Đức
Abwechslung
Abwechslung /die; -, -en/
sự thay đổi; sự luân phiên;
sự thay phiên; sự đổi ca;
Abwechslung /f =, -en/
1. [sự] thay đổi, biến đổi, biến chuyển; 2. [sự] đa dạng.