Việt
sự thay phiên
sự đổi ca
sự thay ca
đổi gác
sự thế chỗ
Đức
Abwechslung
Umschicht
Ab
Abwechslung /die; -, -en/
sự thay phiên; sự đổi ca;
Umschicht /die; -, -en (Bergmannsspr.)/
sự thay ca; sự đổi ca (Schichtwechsel);
Ab /!õ.sung , die; -, -en/
sự thay phiên; sự đổi ca; đổi gác; sự thế chỗ;