TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đổi gác

đổi gác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đặt gác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt gác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm duyệt vệ binh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thay phiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đổi ca

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thế chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đổi gác

-anzugaufzüg

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ab

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ab /!õ.sung , die; -, -en/

sự thay phiên; sự đổi ca; đổi gác; sự thế chỗ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-anzugaufzüg /m -(e)s, -Züge (quân/

sự) [sự] đặt gác, cắt gác, đổi gác, điểm duyệt vệ binh;