Việt
đổi gác
sự đặt gác
cắt gác
điểm duyệt vệ binh
sự thay phiên
sự đổi ca
sự thế chỗ
Đức
-anzugaufzüg
Ab
Ab /!õ.sung , die; -, -en/
sự thay phiên; sự đổi ca; đổi gác; sự thế chỗ;
-anzugaufzüg /m -(e)s, -Züge (quân/
sự) [sự] đặt gác, cắt gác, đổi gác, điểm duyệt vệ binh;