Việt
cắt gác
phân bô trạm gác.
sự đặt gác
đổi gác.
đổi gác
điểm duyệt vệ binh
cắt đặt
bố trí
Đức
postieren
Vergatterung
-anzugaufzüg
auf dem Dach waren/hatten sich Scharfschützen postiert
những tay súng bán tỉa đã được bố trí trên mái nhà.
postieren /(sw. V.; hat)/
cắt gác; cắt đặt; bố trí (lính gác);
những tay súng bán tỉa đã được bố trí trên mái nhà. : auf dem Dach waren/hatten sich Scharfschützen postiert
postieren /vt (quân sự)/
cắt gác, phân bô trạm gác.
Vergatterung /í =, -en (quân/
sự) [sự] đặt gác, cắt gác, đổi gác.
-anzugaufzüg /m -(e)s, -Züge (quân/
sự) [sự] đặt gác, cắt gác, đổi gác, điểm duyệt vệ binh;