postieren /(sw. V.; hat)/
cắt gác;
cắt đặt;
bố trí (lính gác);
auf dem Dach waren/hatten sich Scharfschützen postiert : những tay súng bán tỉa đã được bố trí trên mái nhà.
postieren /(sw. V.; hat)/
đặt;
để;
dựng;
er postierte den Leuchter auf den Tisch : hắn đặt cây đèn lên bàn.