TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

postieren

cắt gác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân bô trạm gác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bố trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

postieren

postieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf dem Dach waren/hatten sich Scharfschützen postiert

những tay súng bán tỉa đã được bố trí trên mái nhà.

er postierte den Leuchter auf den Tisch

hắn đặt cây đèn lên bàn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

postieren /(sw. V.; hat)/

cắt gác; cắt đặt; bố trí (lính gác);

auf dem Dach waren/hatten sich Scharfschützen postiert : những tay súng bán tỉa đã được bố trí trên mái nhà.

postieren /(sw. V.; hat)/

đặt; để; dựng;

er postierte den Leuchter auf den Tisch : hắn đặt cây đèn lên bàn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

postieren /vt (quân sự)/

cắt gác, phân bô trạm gác.