Việt
cắt đặt
điều động
cắt gác
bố trí
Đức
befehlen
postieren
Anspruchsvoller und schwieriger ist die Ferti-gung von schergeschnittenen Werkstücken ausKunststoffen (Bild 2).
Việc gia công các chi tiết chất dẻo bằngphương pháp cắt đặt yêu cầu cao và khó khănhơn (Hình 2).
auf dem Dach waren/hatten sich Scharfschützen postiert
những tay súng bán tỉa đã được bố trí trên mái nhà.
befehlen /(st V.; hat)/
cắt đặt; điều động (beordern);
postieren /(sw. V.; hat)/
cắt gác; cắt đặt; bố trí (lính gác);
những tay súng bán tỉa đã được bố trí trên mái nhà. : auf dem Dach waren/hatten sich Scharfschützen postiert
- đg. Sắp xếp công việc và cắt cử người làm. Cắt đặt công việc. Cắt đặt người nào vào việc ấy.