auswechseln /(sw. V.; hat)/
thay thế;
thay đổi (ersetzen);
thử môn cần phải được thay ra. : der Torwart musste ausge wechselt werden
verandern /(sw. V.; hat)/
thay đổi;
biến đổi;
bạn thay đổi nhiều quá! : du hast dich aber verändert!
mobil /[mobi:l] (Adj.)/
(bes Fachspr ) thay đổi;
biến động;
modifizieren /[modifi'tsüran] (sw. V.; hat) (bildungsspr., Fachspr.)/
sửa đổi;
thay đổi;
verwandeln /(sw. V.; hat)/
biến đổi;
thay đổi;
biến đổi thành cái gì : sich in etw. (Akk.) od. zu etw. verwandeln con nhộng đã biến thành một con bướm. : die Raupe verwandelt sich in einen Schmet terling
wechseln /(sw. V.)/
(hat) biến đổi;
thay đổi;
nét mặt của ông ta có thể thay đổi nhanh chóng : seine Miene konnte sehr schnell wechseln thời tiết thay đổi. : das Wetter wechselt
alterieren /(sw. V.; hat)/
(veraltet) thay đổi;
biến đổi (verändern, abändem);
abwechseln /(sw. V.; hat)/
thay đổi;
luân phiên;
hết mưa lại nắng-, er heulte und fluchte abwechselnd: nó khóc rồi lại chửi, rồi lại khóc. : Regen und Sonnenschein wechselten [sich] ab
abänderlich /(Adj.) (veraltet, Amtsspr.)/
hoãn giảm;
thay đổi ((veränderbar);
umandern /(sw. V.; hat)/
sửa đổi;
thay đổi;
revidieren /[revi'di:ran], (sw. V.; hat)/
thay đổi;
sửa chữa;
uberwechseln /(sw. V.; ist)/
chuyển;
đổi;
thay đổi;
ông ta đã chuyền sang gia nhập đảng khác. : er ist zur anderen Partei übergewechselt
changieren /[Jã'3Ĩ:ran] (sw. V.; hat)/
(bildungsspr veraltet) đổi;
thay đổi;
biến đổi (wechseln, tauschen, verändern);
durchwachsen /(Adj.)/
(đùa) lúc tốt lúc xấu;
thay đổi;
thời tiết lúc tốt lúc xấu. : das Wetter ist durchwach sen