revidieren /[revi'di:ran], (sw. V.; hat)/
dò lại;
soát lại;
kiểm lại;
revidieren /[revi'di:ran], (sw. V.; hat)/
thanh tra;
kiểm tra;
xét lại (hành lý );
an der Grenze wurde alles Gepäck revidiert : ở biên giới tất cả hành lý đều bị kiểm tra lại.
revidieren /[revi'di:ran], (sw. V.; hat)/
sửa đổi (đạo luật, kết luận );
revidieren /[revi'di:ran], (sw. V.; hat)/
thay đổi;
sửa chữa;