revidieren /vt/
1. thanh tra, kiểm tra, xét lại; 2. dò lại, soát lại, kiểm lại.
überprüfen /vt/
xem lại, xét lại, tái thẩm, thẩm xét lại, bàn định lại, nhận định lại, kiểm tra, thẩm tra.
Überprüfung /í =, -en/
sự] xem lại, xét lại, tái thảm, thẩm xét lại, bàn định lại, nhận định lại, kiểm tra, thẩm tra.
durchsehen /I vt/
đọc lưdt qua, đọc thoáng qua, xem qua, xem lại, đọc lại, xét lại, xét xử lại, tải thẩm, thẩm xét lại, bàn định lại, nhận định lại; kiểm tra, xem xét; II vi nhìn, ngắm (xuyên qua cái gì).
revisionistisch /a/
thuộc] chủ nghĩa xét lại, xét lại.