TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tái thẩm

tái thẩm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Duyệt lại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiệu duyệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tu chính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ôn thi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bản in thử

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xem lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xét lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẩm xét lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn định lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận định lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểm tra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẩm tra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tái thẩm

revise

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tái thẩm

ein Verfahren überprüfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einen Prozeß revidieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wiederholtes gerichtliches Verfahren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

überprüfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überprüfen /vt/

xem lại, xét lại, tái thẩm, thẩm xét lại, bàn định lại, nhận định lại, kiểm tra, thẩm tra.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

revise

Duyệt lại, hiệu duyệt, tu chính, ôn thi, tái thẩm, bản in thử

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tái thẩm

(luật) ein Verfahren überprüfen; einen Prozeß revidieren; wiederholtes gerichtliches Verfahren m.