Việt
tái thẩm
Duyệt lại
hiệu duyệt
tu chính
ôn thi
bản in thử
xem lại
xét lại
thẩm xét lại
bàn định lại
nhận định lại
kiểm tra
thẩm tra.
Anh
revise
Đức
ein Verfahren überprüfen
einen Prozeß revidieren
wiederholtes gerichtliches Verfahren
überprüfen
überprüfen /vt/
xem lại, xét lại, tái thẩm, thẩm xét lại, bàn định lại, nhận định lại, kiểm tra, thẩm tra.
Duyệt lại, hiệu duyệt, tu chính, ôn thi, tái thẩm, bản in thử
(luật) ein Verfahren überprüfen; einen Prozeß revidieren; wiederholtes gerichtliches Verfahren m.