Überarbeitung /f =/
sự] sủa chữa, sủa đổi, cải biên, chỉnh lí, tu chính, tu chính.
überarbeiten /vi/
1. làm lại, sửa lại, chữa lại, sủa đổi, sửa chữa, cải biên, chỉnh lí, tu chỉnh, tu chính; ein Manuskript überarbeiten chỉnh lí bản thảo; 2. làm căng thẳng (thần kinh);