TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

adaptation

sự thích nghi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thích ứng với

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Thích ứng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

sự thích ứng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thích nghi với

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

sự thích ứng ~ of species thích nghi củ a loài colour ~ thích ứng màu sắc convergence ~ thích ứng hội tụ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thích ứng đồng quy defence ~ thích ứng bảo vệ digging ~ thích ứng đào bới diverging ~ thích ứng phân ly feeding ~ thích ứng về ăn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thích ứng nuôi dưỡng general ~ thích ứng chung light ~ thích ứng ánh sáng protective ~ thích ứng bảo vệ secondary ~ thích nghi thứ sinh special ~ thích nghi đặc biệt thermal ~ thích nghi nhiệt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thích nghi với .

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuận ứng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tu chính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cải tạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhập gia tùy tục.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thích nghi

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

sự làm thích ứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tra vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lắp vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm thích nghi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự điều chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thích nghi.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

adaptation

adaptation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

to adapte

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 to adapt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

to adapt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

adjustment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
adaptation a

ADAPTATION a

 
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
adaptation 1.

adaptation 1.

 
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

Đức

adaptation

Anpassung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Adaption

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Angleichung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bearbeitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

adaptation

adaptation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

adaptation sensorielle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển tổng quát Anh-Việt

to adapte,adaptation

Thích ứng với, thích nghi với

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

to adapte,adaptation

Thích ứng với, thích nghi với

Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

adaptation 1.

sensory A progressive decrease in the number of impulses that pass over a sensory neuron even when there is continuous or repetitive sensory stimulation to the sense organ involved. Sensory adaptation provides an organism with a way to deal with the constant bombardment of the sense organs with useless information in the environment and the ability to screen for the appropriate stimuli to which to respond.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Adaptation

Thích ứng, thích nghi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Angleichung /f/ĐL&ĐK/

[EN] adaptation

[VI] sự làm thích ứng (các đại lượng điều chỉnh)

Adaption /f/C_THÁI/

[EN] adaptation

[VI] sự thích ứng, sự thích nghi

Bearbeitung /f/IN/

[EN] adaptation

[VI] sự tra vào, sự lắp vào

Anpassung /f/C_THÁI/

[EN] adaptation, adjustment

[VI] sự làm thích nghi, sự điều chỉnh

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

adaptation

thích nghi

Quá trình mà những cá thể (hay những phần của cá thể), quần thể, hay loài thay đổi hình dạng hay chức năng để sinh sống tốt hơn trong điều kiện môi trường hiện tại hoặc môi trường thay đổi.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

adaptation

sự thích nghi, sự thích ứng

Từ điển môi trường Anh-Việt

Adaptation

Sự thích nghi

Changes in an organism' s physiological structure or function or habits that allow it to survive in new surroundings.

Những thay đổi về cấu trúc hoặc chức năng sinh lý hay các thói quen của một cơ thể cho phép cơ thể này có thể sống trong môi trường mới.

Từ điển toán học Anh-Việt

adaptation

sự thích nghi

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

adaptation

Thích ứng, thuận ứng, tu chính, cải tạo, nhập gia tùy tục.

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

ADAPTATION a

sụ điầư tiết;

ADAPTATION

a) sụ điều tiết; b) sự thích nghi Quá trinh làm cho mắt trỏ nên quen với độ sáng hay mầu sắc của thị trường quan sát, hoặc với độ tối cùa thị trường. Trạng thái cuối cùng của quá trinh đó.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Adaptation

[DE] Anpassung

[VI] Sự thích nghi

[EN] Changes in an organism' s physiological structure or function or habits that allow it to survive in new surroundings.

[VI] Những thay đổi về cấu trúc hoặc chức năng sinh lý hay các thói quen của một cơ thể cho phép cơ thể này có thể sống trong môi trường mới.

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Adaptation

Sự thích nghi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

adaptation

sự thích nghi

 to adapt,adaptation /toán & tin/

thích ứng với

to adapt,adaptation

thích nghi với .

 to adapt,adaptation /xây dựng/

thích nghi với .

 to adapt,adaptation /xây dựng/

thích ứng với

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

adaptation /SCIENCE/

[DE] Adaption; Anpassung

[EN] adaptation

[FR] adaptation

adaptation /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Anpassung

[EN] adaptation

[FR] adaptation sensorielle

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

adaptation

sự thích nghi, sự thích ứng ~ of species thích nghi củ a loài colour ~ thích ứng màu sắc convergence ~ thích ứng hội tụ, thích ứng đồng quy defence ~ thích ứng bảo vệ digging ~ thích ứng đào bới diverging ~ thích ứng phân ly feeding ~ thích ứng về ăn, thích ứng nuôi dưỡng general ~ thích ứng chung light ~ thích ứng ánh sáng protective ~ thích ứng bảo vệ secondary ~ thích nghi thứ sinh special ~ thích nghi đặc biệt thermal ~ thích nghi nhiệt