TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

adjustment

điều chỉnh

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

sự điều chỉnh

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cân chỉnh cho đúng

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

hiệu chỉnh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sửa cho đúng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự chỉnh lý

 
Tự điển Dầu Khí

sự làm khít

 
Tự điển Dầu Khí

trđ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bình sai ~ of coordinates bình sai to ạ độ ~ of data bình sai kết quả đo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điều chỉnh số liệu ~ of images sự ráp ảnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điều chỉnh ảnh ~ of instruments điều chỉnh máy móc ~ of network bình sai l ướ i tr ắc đị a ~ of observation bình sai ~ of planimetry bình sai lưới khống chế mặt bằng ~ of position bình sai to ạ độ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xác định vị trí ~ of station by station bình sai liên tục ~ of stream tv

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chỉ nh dòng ~ of traverse bình sai đường chuyển adaptive ~ điều chỉnh cho thích nghi angle ~ bình sai góc area ~ bình sai diện tích

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bình sai cựm kề nhau astrogeodetic ~ bình sai lưới thiên văn trắc địa base ~ sự kiểm tra đường dây block ~ bình sai khối tam giác

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bình sai cụm tuyến kề nhau center ~ sự dọi điểm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự định tâm circuit ~ bình sai đa giác coincidence ~ điều chỉnh cho trùng hợp collimation ~ sự loại trừ sai số ngắm chuẩn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự điều chỉnh ống chuẩn trực datum ~ bình sai số liệu deviation ~ điều chỉnh độ lệch hướng figural ~ bình sai hình fine ~ điều chỉnh tinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bình sai chính xác graphical ~ bình sai đồ giải horizontal ~ bình sai lưới khống chế mặt bằng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bình sai mặt bằng intergranular ~ sự sắp xếp giữa các hạt intramineralization ~ đc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điều chỉnh đo tinh net ~ bình sai lưới objective ~ điều chỉnh vật kính partial ~ bình sai từng phần

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bình sai bộ phận polygon ~ bình sai đa giác radar ~ bình sai lưới ra đa rigorous ~ bình sai chính xác scale ~ điều chỉnh theo tỷ lệ separate ~ bình sai bộ phận

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bình sai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

san bằng

 
Từ điển phân tích kinh tế

sự thiết lập

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự điều tiết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự diều chinh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự hiệu chỉnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự làm thích nghi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sự thích nghi tuyến tính

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Cài đặt

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

adjustment

adjustment

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

adjusting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fitting

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

adaptation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

regulation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

linear

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

setting

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

adjustment

Einstellung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anpassung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Justierung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Regulierung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Angleichung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Fokussierung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Ausgleich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einregulierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nachstellung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Verstellung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Justieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lineare

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Pháp

adjustment

RÉGLAGE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

ajustement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

correction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mise au point

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

recalage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

adjustment,setting

[DE] Einstellung (von Geräten)

[EN] adjustment, setting

[FR] Réglage (des appareils)

[VI] Cài đặt (của thiết bị)

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anpassung,lineare

[VI] Sự thích nghi tuyến tính (máy phát điện hiệu ứng Hall)

[EN] adjustment, linear

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Adjustment

Adjustment

Điều chỉnh, cân chỉnh cho đúng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Justieren /nt/Đ_LƯỜNG/

[EN] adjustment

[VI] sự điều chỉnh

Justierung /f/IN/

[EN] adjustment

[VI] sự điều chỉnh

Justierung /f/CT_MÁY, VT&RĐ/

[EN] adjustment

[VI] sự điều chỉnh

Anpassung /f/Đ_LƯỜNG, VT&RĐ/

[EN] adjustment

[VI] sự điều chỉnh

Einstellung /f/Đ_TỬ/

[EN] adjustment

[VI] sự điều chỉnh

Einstellung /f/Đ_LƯỜNG/

[EN] adjustment

[VI] sự điều chỉnh

Einstellung /f/VT&RĐ/

[EN] adjustment

[VI] sự điều chỉnh

Anpassung /f/C_THÁI/

[EN] adaptation, adjustment

[VI] sự làm thích nghi, sự điều chỉnh

Regulierung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] adjustment, regulation

[VI] sự điều chỉnh

Einstellung /f/GIẤY/

[EN] adjusting, adjustment

[VI] sự điều chỉnh

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

adjustment

sự diều chinh, sự hiệu chỉnh

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

adjustment

sự điều chỉnh, sự thiết lập, sự điều tiết

Từ điển pháp luật Anh-Việt

adjustment

(adjuster) : diều chình, diều giải, qui định [BHJ adjustment of everage - điều chỉnh phân chìa sự thiệt hại, sự thanh toán hài tốn. - adjustment of quotas - diều chình phan góp, dịnh ngạch, (average) adjuster, stater - người phân chia, phân phối hải tốn, thanh toán viên hai' ton.

Từ điển toán học Anh-Việt

adjustment

sự điều chỉnh

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Einstellung

adjustment

Einstellung

adjustment (possibility)

Justierung

adjustment

Nachstellung

adjustment

Verstellung

adjustment

Anpassung

adjustment, fitting

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Adjustment

Điều chỉnh, cân chỉnh cho đúng

Adjustment

Điều chỉnh

Từ điển phân tích kinh tế

adjustment /thống kê/

điều chỉnh, san bằng (làm trơn)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

adjustment /ENERGY-ELEC/

[DE] Ausgleich

[EN] adjustment

[FR] ajustement

adjustment /ENG-MECHANICAL/

[DE] Regulierung

[EN] adjustment

[FR] réglage

adjusting,adjustment /IT-TECH/

[DE] Einregulierung; Einstellung

[EN] adjusting; adjustment

[FR] correction; mise au point; recalage; réglage

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

adjustment

bình sai (trắc địa)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

adjustment

(sự) điều chỉnh; trđ, bình sai ~ of coordinates bình sai to ạ độ ~ of data bình sai kết quả đo, điều chỉnh số liệu ~ of images sự ráp ảnh (hàng không), điều chỉnh ảnh ~ of instruments điều chỉnh máy móc ~ of network bình sai l ướ i tr ắc đị a ~ of observation bình sai [kế t qu ả đ o ngắm, quan trắc] ~ of planimetry bình sai lưới khống chế mặt bằng ~ of position bình sai to ạ độ ; xác định vị trí ~ of station by station bình sai liên tục ~ of stream tv, sự chỉ nh dòng (sông) ~ of traverse bình sai đường chuyển adaptive ~ điều chỉnh cho thích nghi angle ~ bình sai góc area ~ bình sai diện tích; bình sai cựm kề nhau astrogeodetic ~ bình sai lưới thiên văn trắc địa base ~ sự kiểm tra đường dây block ~ bình sai khối tam giác; bình sai cụm tuyến kề nhau center ~ sự dọi điểm, sự định tâm circuit ~ bình sai (đường chuyền) đa giác coincidence ~ điều chỉnh cho trùng hợp collimation ~ sự loại trừ sai số ngắm chuẩn; sự điều chỉnh ống chuẩn trực datum ~ bình sai số liệu deviation ~ điều chỉnh độ lệch hướng figural ~ bình sai hình fine ~ điều chỉnh tinh; bình sai chính xác graphical ~ bình sai đồ giải horizontal ~ bình sai lưới khống chế mặt bằng, bình sai mặt bằng intergranular ~ sự sắp xếp giữa các hạt intramineralization ~ đc, hoạt động nội khoáng hoá isostatic ~ cân bằng đẳng tĩnh lateral ~ bình sai cạnh least square ~ bình sai (theo phương pháp) số bình phương nhỏ nhất lens ~ điều chỉnh thấu kính local ~ bình sai cục bộ map ~ sự ráp mảnh bản đồ mathematical ~ bình sai (bằng phương pháp) toán học micrometer ~ điều chỉnh trắc vi, điều chỉnh đo tinh net ~ bình sai lưới objective ~ điều chỉnh vật kính partial ~ bình sai từng phần, bình sai bộ phận polygon ~ bình sai (đường chuyền) đa giác radar ~ bình sai lưới ra đa rigorous ~ bình sai chính xác scale ~ điều chỉnh theo tỷ lệ separate ~ bình sai bộ phận, bình sai riêng biệt single point ~ bình sai từng điểm station ~ bình sai trạm đo stereoscopic ~ điều chỉnh (nhìn) lập thể strip ~ bình sai tuyến bay structural ~ bình sai cấu trúc topographic ~ điều chỉnh theo địa hình triangulation ~ bình sai (đo) tam giác vaporization ~ điều tiết bốc hơi vertical ~ bình sai (lưới khống chế) độ cao

Tự điển Dầu Khí

adjustment

[ə'dʒʌstmənt]

  • danh từ

    o   sự điều chỉnh, sự chỉnh lý

    §   adjustment in direction : sự điều chỉnh hướng

    §   adjustment in range : sự điều chỉnh tầm

    §   adjustment of instrument : sự điều chỉnh dụng cụ

    §   coarse adjustment : sự điều chỉnh thô, sự điều chỉnh sơ bộ

    §   fine adjustment : sự điều chỉnh chính xác

    §   ísotatic adjustment : sự điều chỉnh đẳng tĩnh

    §   structural adjustment : sự điều chỉnh cơ cấu

    §   valve adjustment : sự điều chỉnh van

    §   zero adjustment : sự điều chỉnh (về) không

    o   sự làm khít

  • Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

    ADJUSTMENT

    [DE] JUSTIERUNG

    [EN] ADJUSTMENT

    [FR] RÉGLAGE

    Tự điển Cơ Khí Anh Việt

    Adjustment

    Điều chỉnh, cân chỉnh cho đúng

    Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

    Adjustment

    [DE] Einstellung

    [EN] Adjustment

    [VI] điều chỉnh, sửa cho đúng, hiệu chỉnh

    Từ điển Polymer Anh-Đức

    adjustment

    Anpassung, Angleichung; Einstellung, Regulierung; (focus adjustment/focus: fine/coarse) Justierung, Fokussierung (Scharfeinstellung des Mikroskops: fein/grob);

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    adjustment

    hiệu chỉnh