Việt
sắp xếp lại
sắp đặt lại
bố trí lại
chuyển chỗ
đổi chỗ
che lấp
che khuất
đổi giọng
thay đổi
bién đổi
giả dói
dổi.'
sự sắp xếp lại
sự sắp đặt lại
sự bố trí lại
sự chuyển chỗ
sự đổi chỗ
sự điều chỉnh
sự vặn để chỉnh
sự vờ vĩnh
sự giả đò
sự giả bộ
Anh
adjustment
Đức
Verstellung
Verstellung /die; -, -en/
(selten) sự sắp xếp lại; sự sắp đặt lại; sự bố trí lại; sự chuyển chỗ; sự đổi chỗ;
sự điều chỉnh; sự vặn để chỉnh;
(o Pl ) sự vờ vĩnh; sự giả đò; sự giả bộ;
Verstellung /í =, -en/
1. [sự] sắp xếp lại, sắp đặt lại, bố trí lại, chuyển chỗ, đổi chỗ; 2. [sự] che lấp, che khuất; 3. [sự] đổi giọng, thay đổi, bién đổi; 4. [sự, thói] giả dói, dổi.'