Permutation /die; -, -en/
(bildungsspr ; Fachspr ) sự đổi lẫn;
sự chuyển chỗ (Aus tausch, Umstellung);
Translokation /die; -, -en/
(veraltet) sự chuyển chỗ;
sự đổi chỗ (OrtsVeränderung) (Biol ) sự chụyển vị (trong di trụyền học);
Verlegung /die; -, -en/
sự chuyển chỗ;
sự dời chỗ;
sự di chuyển;
Umlegung /die; -en/
sự chuyển dời;
sự chuyển địch;
sự chuyển chỗ;
Fortbewegung /die/
sự địch chuyển (một vật gì) đi;
sự chuyển chỗ;
sự dời chỗ;
Versetzung /die; -, -en/
sự chuyển chỗ;
sự chuyển dịch;
sự di chuyển;
sự dời chỗ;
Umsetzung /die; -, -en/
sự đổỉ dời;
sự di chuyển;
sự chuyển chỗ;
sự chuyển nhà;
Verlagerung /die; -, -en/
sự chuyển chỗ;
sự chuyển vị;
sự di chuyển;
sự dời chỗ;
sự đổi chỗ;
Verstellung /die; -, -en/
(selten) sự sắp xếp lại;
sự sắp đặt lại;
sự bố trí lại;
sự chuyển chỗ;
sự đổi chỗ;