TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 displacement

sự dịch chuyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuyển vị gối tựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ dịch vị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ dời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đổi chỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chuyển chỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự biến vị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rời chỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự so le

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xê dịch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuyển dời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dời chỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dời hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ choán chỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ chuyển vị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ dịch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ dịch chuyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 displacement

 displacement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 displacement

sự dịch chuyển

 displacement

sự dời

 displacement

chuyển vị gối tựa

 displacement /xây dựng/

độ dịch vị

 displacement /điện lạnh/

độ dời

 displacement

sự đổi chỗ

 displacement /điện tử & viễn thông/

sự chuyển chỗ

 displacement /xây dựng/

chuyển vị gối tựa

 displacement /hóa học & vật liệu/

sự biến vị

 displacement /xây dựng/

sự rời chỗ

 displacement /xây dựng/

sự so le

 displacement

sự xê dịch

 displacement /y học/

độ dịch vị

 displacement /xây dựng/

chuyển dời

 displacement /xây dựng/

độ dời

 displacement /xây dựng/

dời chỗ

 displacement /xây dựng/

dời hình

 displacement /toán & tin/

dời hình

 displacement /xây dựng/

độ choán chỗ

 displacement

độ choán chỗ

 displacement /xây dựng/

độ chuyển vị

 displacement /điện lạnh/

độ dịch

 displacement

độ dịch chuyển

Là thể tích của khoảng không gian tạo bởi pit-tông trong xi lanh khi pit-tông di chuyển từ điểm chết trên xuống điểm chết dưới.