displacement
sự dịch chuyển
displacement
sự dời
displacement
chuyển vị gối tựa
displacement /xây dựng/
độ dịch vị
displacement /điện lạnh/
độ dời
displacement
sự đổi chỗ
displacement /điện tử & viễn thông/
sự chuyển chỗ
displacement /xây dựng/
chuyển vị gối tựa
displacement /hóa học & vật liệu/
sự biến vị
displacement /xây dựng/
sự rời chỗ
displacement /xây dựng/
sự so le
displacement
sự xê dịch
displacement /y học/
độ dịch vị
displacement /xây dựng/
chuyển dời
displacement /xây dựng/
độ dời
displacement /xây dựng/
dời chỗ
displacement /xây dựng/
dời hình
displacement /toán & tin/
dời hình
displacement /xây dựng/
độ choán chỗ
displacement
độ choán chỗ
displacement /xây dựng/
độ chuyển vị
displacement /điện lạnh/
độ dịch
displacement
độ dịch chuyển
Là thể tích của khoảng không gian tạo bởi pit-tông trong xi lanh khi pit-tông di chuyển từ điểm chết trên xuống điểm chết dưới.