heraufziehen /(unr. V.)/
(ist) dời chỗ;
chuyển chỗ (từ dưới lên trên, từ vùng thấp đến vùng cao);
verlegen /(sw. V.; hat)/
đi chuyển;
chuyển dịch;
dời chỗ;
dời một trạm xe buýt : eine Haltestelle ver legen chuyển bệnh nhân sang khoa khác. : den Patienten auf eine andere Station verlegen
auslogieren /(sw. V.; hat) (veraltet)/
đưa đi ở chỗ khác;
chuyển chỗ;
dời chỗ (aus- quartieren);
verlagern /(sw. V.; hat)/
chuyển chỗ;
dời chỗ;
đểi chỗ;
di chuyển;
verrucken /(sw. V.; hat)/
chuyển dịch;
di chuyển;
dời chỗ;
đẩy đi;
các đường ranh giới không thể bị chuyển dịch. : die Grenzen dürfen nicht verrückt werden
versetzen /(sw. V.; hat)/
chuyển dịch;
di chuyển;
dời chỗ;
xếp dặt lại;
bô' trí lại;
đặt lại;
kê lại;
bewegen /[ba've:gan] (sw. V.; hat)/
chuyển dịch;
di chuyển;
xê dịch;
đổi chỗ;
dời chỗ;
cử động cánh tay, ein bewegtes Leben: một cuộc sống sôi động. : den Arm bewegen