Việt
di chuyển
chuyển... đến chỗ mđi
điều... đến nơi khác
đổi dời
thuyên chuyển
điều động
chuyển
hưóng
lái .
chuyển chỗ
dời chỗ
đểi chỗ
chuyển cất sang nơi khác
dịch chuyển
Anh
relocate
move
to relocate
Đức
verlagern
bereitstellen
neu adressieren
neu zuordnen
umspeichern
Pháp
translater
bereitstellen,neu adressieren,neu zuordnen,umspeichern,verlagern /IT-TECH,TECH/
[DE] bereitstellen; neu adressieren; neu zuordnen; umspeichern; verlagern
[EN] to relocate
[FR] translater
verlagern /(sw. V.; hat)/
chuyển chỗ; dời chỗ; đểi chỗ; di chuyển;
chuyển cất sang nơi khác;
dịch chuyển; di chuyển;
verlagern /vt/
1. chuyển... đến chỗ mđi, điều... đến nơi khác, đổi dời, di chuyển, thuyên chuyển, điều động; 2. (auf A) chuyển, hưóng, lái (câu chuyện...).