TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bereitstellen

chuẩn bị truđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ tiền ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuắt tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáp tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sản xuát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa ra tiền duyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đua ra tuyến trước.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bereitstellen

provide

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

to relocate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bereitstellen

bereitstellen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

neu adressieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

neu zuordnen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

umspeichern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verlagern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bereitstellen

translater

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Den erforderlichen Einspritzdruck bereitstellen.

Cung cấp áp suất phun cần thiết.

Um in allen Betriebszuständen genügend Kraftstoff bereitstellen zu können, fördert die Anlage immer mehr Kraftstoff, als gerade benötigt wird.

Để có thể cung cấp đủ lượng nhiên liệu cho mọi chế độ vận hành, hệ thống cung cấp nhiên liệu luôn cung cấp lượng nhiên liệu nhiều hơn lượng cần thiết.

Außerdem benötigen diese Fahrzeuge Precrash-Sensoren und Out-of- Position-Sensoren, die vor einem eventuellen Crash geeignete Daten bereitstellen.

Ngoài ra, những xe này còn cần các cảm biến báo trước va chạm và các cảm biến lệch vị trí để cung cấp các dữ liệu thích hợp trước khi va chạm có thể xảy ra.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

geeignete persönliche Schutzausrüstungen bereitstellen

Để sẵn các thiết bị bảo hộ cá nhân thích hợp

unzureichende Sicherungsmaßnahmen (Sicherungsketten, Bereitstellen von Atemschutzgeräten usw.)

Thiếu các biện pháp an toàn (dây xích an toàn, để sẵn các thiết bị chống hơi ngạt v.v.)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bereitstellen,neu adressieren,neu zuordnen,umspeichern,verlagern /IT-TECH,TECH/

[DE] bereitstellen; neu adressieren; neu zuordnen; umspeichern; verlagern

[EN] to relocate

[FR] translater

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bereitstellen /vt/

1. chuẩn bị truđc; 2. cho, trao (giao) (cho), cắp [cho], ban [cho], bỏ tiền ra, xuắt tiền, cáp tiền; 3. chế tạo, sản xuát, làm; 4. (quân sự) đưa ra tiền duyên, đua ra tuyến trước.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

bereitstellen

[EN] provide

[VI] cung cấp (sẵn sàng)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

bereitstellen

provide