Việt
chuẩn bị truđc
cho
trao
cắp
ban
bỏ tiền ra
xuắt tiền
cáp tiền
chế tạo
sản xuát
làm
đưa ra tiền duyên
đua ra tuyến trước.
Đức
bereitstellen
bereitstellen /vt/
1. chuẩn bị truđc; 2. cho, trao (giao) (cho), cắp [cho], ban [cho], bỏ tiền ra, xuắt tiền, cáp tiền; 3. chế tạo, sản xuát, làm; 4. (quân sự) đưa ra tiền duyên, đua ra tuyến trước.