Finanzierung /f =, -en/
sự] cáp tiền, xuất vôn, tài trợ, chi tiền;
dotieren /vt/
1. cáp tiền, phát tiền trợ cắp; 2. cho... làm cúa hổi môn.
bereitstellen /vt/
1. chuẩn bị truđc; 2. cho, trao (giao) (cho), cắp [cho], ban [cho], bỏ tiền ra, xuắt tiền, cáp tiền; 3. chế tạo, sản xuát, làm; 4. (quân sự) đưa ra tiền duyên, đua ra tuyến trước.