TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chi tiền

chi tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển kế toán Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài trợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi tiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nộp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chi trả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấp tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấp vốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấp kinh phí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân viên thu

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

cáp tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất vôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ắn dinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ vốn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chi tiền

Cashier

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Đức

chi tiền

verbraten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zahlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

finanzieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Finanzierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anweisbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zahlst du mir ein Bier?

anh mua cho em một ly bia nhé?

Löhne zahlen

chi trả lương

die Rechnung habe ich längst gezahlt

tôi đã thanh toán hóa đan này từ lâu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Finanzierung /f =, -en/

sự] cáp tiền, xuất vôn, tài trợ, chi tiền;

anweisbar /a/

dược] ắn dinh, [dược] chi tiền, xuất tiền, bỏ vốn.

Từ điển kế toán Anh-Việt

Cashier

nhân viên thu, chi tiền (ở Anh)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbraten /(st V.)/

(hat) chi tiền; chi tiêu (vào món gì);

zahlen /(sw. V.; hat)/

trả; nộp; chi tiền; chi trả;

anh mua cho em một ly bia nhé? : zahlst du mir ein Bier? chi trả lương : Löhne zahlen tôi đã thanh toán hóa đan này từ lâu. : die Rechnung habe ich längst gezahlt

finanzieren /(sw. V.; hat)/

cấp tiền; cấp vốn; cấp kinh phí; tài trợ; chi tiền;