verbraten /(st V.)/
(hat) chi tiền;
chi tiêu (vào món gì);
zahlen /(sw. V.; hat)/
trả;
nộp;
chi tiền;
chi trả;
anh mua cho em một ly bia nhé? : zahlst du mir ein Bier? chi trả lương : Löhne zahlen tôi đã thanh toán hóa đan này từ lâu. : die Rechnung habe ich längst gezahlt
finanzieren /(sw. V.; hat)/
cấp tiền;
cấp vốn;
cấp kinh phí;
tài trợ;
chi tiền;