TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chi trả

thanh toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chi trả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn trả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nộp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chi tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chi trả

honorieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einIÖsen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zahlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Menschen, die in ihren Angelegenheiten keine Ordnung halten, können zum Picknick ins Grüne fahren, während ihr Kalender sich von selbst ordnet, Termine arrangiert und ihre Konten ausgeglichen werden.

Người không trật tự trong sinh hoạt có thể cứ đi picnic trong khi lịch sinh hoạt có thể được tự động sắp xếp, tự bố trí giờ hẹn và tự giải quyết việc chi trả qua tài khoản.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

People with untidy affairs may picnic while their calendars become organized, their appointments arranged, their accounts balanced.

Người không trật tự trong sinh hoạt có thể cứ đi picnic trong khi lịch sinh hoạt có thể được tự động sắp xếp, tự bố trí giờ hẹn và tự giải quyết việc chi trả qua tài khoản.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Bank hat den Scheck nicht eingelöst

ngân hàng không chịu chi trả cho tờ ngân phiểu.

zahlst du mir ein Bier?

anh mua cho em một ly bia nhé?

Löhne zahlen

chi trả lương

die Rechnung habe ich längst gezahlt

tôi đã thanh toán hóa đan này từ lâu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

honorieren /(sw. V.; hat)/

(Bankw ) (hóa đơn, hô’i phiếu) thanh toán; chi trả (annehmen, bezahlen);

einIÖsen /(sw. V.; hat)/

chi trả; thanh toán; hoàn trả;

ngân hàng không chịu chi trả cho tờ ngân phiểu. : die Bank hat den Scheck nicht eingelöst

zahlen /(sw. V.; hat)/

trả; nộp; chi tiền; chi trả;

anh mua cho em một ly bia nhé? : zahlst du mir ein Bier? chi trả lương : Löhne zahlen tôi đã thanh toán hóa đan này từ lâu. : die Rechnung habe ich längst gezahlt