honorieren /(sw. V.; hat)/
trả công;
trả thù lao;
trả tiền (cho một dịch vụ);
honorieren /(sw. V.; hat)/
tỏ lòng tôn kính;
khen thưởng;
biểu dương (anerkennen, würdigen, belohnen);
honorieren /(sw. V.; hat)/
(Bankw ) (hóa đơn, hô’i phiếu) thanh toán;
chi trả (annehmen, bezahlen);